Có 1 kết quả:

ninh
Âm Hán Việt: ninh
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JNHAF (十弓竹日火)
Unicode: U+9E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ning4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ninh

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ninh quyết )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ninh quyết” tên chim. § Còn có nhiều tên khác: “si hào” , “công tước” , “xảo phụ” , “nữ tượng” , “tang phi” , v.v.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ quyết .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem

Từ ghép 1