Có 1 kết quả:
oanh
Âm Hán Việt: oanh
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Hình thái: ⿱賏鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BCHAF (月金竹日火)
Unicode: U+9E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Hình thái: ⿱賏鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BCHAF (月金竹日火)
Unicode: U+9E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim oanh
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “oanh” 鶯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Oanh 鶯.