Có 1 kết quả:
địch
Âm Hán Việt: địch
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翟鳥
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SGHAF (尸土竹日火)
Unicode: U+9E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翟鳥
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SGHAF (尸土竹日火)
Unicode: U+9E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): やまどり (yamadori)
Âm Quảng Đông: dik6
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): やまどり (yamadori)
Âm Quảng Đông: dik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim trĩ.