Có 1 kết quả:
anh
Tổng nét: 28
Bộ: điểu 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰嬰鳥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BVHAF (月女竹日火)
Unicode: U+9E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Âm Nôm: anh
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Nôm: anh
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Anh Vũ châu - 鸚鵡洲 (Trịnh Hoài Đức)
• Điệu Phạm Chung Cơ - 悼范鍾姬 (Trịnh Hoài Đức)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Giang hành kỳ 1 - 江行其一 (Ngư Huyền Cơ)
• Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Thủ 09 - 首09 (Lê Hữu Trác)
• Thu tứ - 秋思 (Trương Ngọc Nương)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Điệu Phạm Chung Cơ - 悼范鍾姬 (Trịnh Hoài Đức)
• Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江 (Thẩm Tăng Thực)
• Giang hành kỳ 1 - 江行其一 (Ngư Huyền Cơ)
• Hoạ Kỉnh Chỉ Phan y quan hoài thuật Lai Châu ca cơ nguyên vận - 和敬止潘醫官懷述萊珠歌姬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Thủ 09 - 首09 (Lê Hữu Trác)
• Thu tứ - 秋思 (Trương Ngọc Nương)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vẹt.
Từ ghép 2