Có 1 kết quả:

điểu
Âm Hán Việt: điểu
Tổng nét: 5
Bộ: điểu 鳥 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HVSM (竹女尸一)
Unicode: U+9E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: diǎo ㄉㄧㄠˇ, niǎo ㄋㄧㄠˇ
Âm Nôm: điểu
Âm Quảng Đông: niu5

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

điểu

giản thể

Từ điển phổ thông

con chim

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1