Có 1 kết quả:
kê
giản thể
Từ điển phổ thông
con gà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雞.
2. Giản thể của chữ 鷄.
2. Giản thể của chữ 鷄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) gà: 母雞 Gà mái; 錦雞 Gà gô; 火雞 Gà tây;
②【雞䰽】kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).
②【雞䰽】kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雞 (bộ 隹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雞
Từ ghép 7