Có 1 kết quả:
diên
giản thể
Từ điển phổ thông
chim diều hâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鳶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Diều hâu: 紙鳶 Con diều giấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鳶
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1