Có 1 kết quả:
nha
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con quạ khoang
2. màu đen
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) quạ, ác;
② (văn) Màu đen: 鴉鬟 Búi tóc đen.
② (văn) Màu đen: 鴉鬟 Búi tóc đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴉
Từ ghép 3