Có 2 kết quả:

chậmtrậm
Âm Hán Việt: chậm, trậm
Tổng nét: 9
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノフ丶フ一
Thương Hiệt: LUPYM (中山心卜一)
Unicode: U+9E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nôm: trấm
Âm Quảng Đông: zam6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

chậm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. loài chim độc
2. rượu có độc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loài chim độc;
② Rượu có chất độc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴆

Từ ghép 1

trậm

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴆.