Âm Hán Việt: cô Tổng nét: 10 Bộ: điểu 鳥 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰古鸟 Nét bút: 一丨丨フ一ノフ丶フ一 Thương Hiệt: JRPYM (十口心卜一) Unicode: U+9E2A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gū ㄍㄨ Âm Nôm: cô Âm Quảng Đông: gu1