Có 1 kết quả:

áp
Âm Hán Việt: áp
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: WLPYM (田中心卜一)
Unicode: U+9E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚ
Âm Nôm: áp
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

áp

giản thể

Từ điển phổ thông

con vịt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴨.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴨