Có 1 kết quả:

hào
Âm Hán Việt: hào
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノフ丶フ一
Thương Hiệt: XRSPY (重口尸心卜)
Unicode: U+9E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hào

giản thể

Từ điển phổ thông

con vọ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴞