Có 1 kết quả:

đà
Âm Hán Việt: đà
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: PMJP (心一十心)
Unicode: U+9E35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nôm: đà
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đà

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đà điểu 駝鳥,鸵鸟)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đà điểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴕

Từ ghép 1