Có 1 kết quả:
nhi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)
2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴯.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鴯鶓】nhi miêu [érmiáo] (động) Đà điểu sa mạc Úc, chim êmu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴯
Từ ghép 1