Có 1 kết quả:

loan
Âm Hán Việt: loan
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YCPYM (卜金心卜一)
Unicode: U+9E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

loan

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chim phượng cái
2. cái chuông nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鸞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chim loan (theo truyền thuyết là một loài phượng hoàng);
② (văn) Chuông hàm thiếc ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鸞