Có 1 kết quả:
quyên
giản thể
Từ điển phổ thông
con chim cuốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con quốc, đỗ quyên;
② Hoa đỗ quyên. Cg. 杜鵑 [dùjuan].
② Hoa đỗ quyên. Cg. 杜鵑 [dùjuan].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵑
Từ ghép 1