Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: HIPYM (竹戈心卜一)
Unicode: U+9E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nôm: nga
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

nga

giản thể

Từ điển phổ thông

con ngỗng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵝

Từ ghép 2