Có 1 kết quả:
nga
giản thể
Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鵝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: 蒼鵝 Ngỗng đen. Cv. 鵞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鵝
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2