Có 1 kết quả:

dục
Âm Hán Việt: dục
Tổng nét: 12
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: CRPYM (金口心卜一)
Unicode: U+9E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nôm: dục
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

dục

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鴝鵒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵒

Từ ghép 1