Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MMPYM (一一心卜一)
Unicode: U+9E49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

con vẹt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鸚鵡 [ying wư].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵡

Từ ghép 1