Có 1 kết quả:

thuần
Âm Hán Việt: thuần
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YDPYM (卜木心卜一)
Unicode: U+9E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nôm: thuần
Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

thuần

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim cun cút. Cg. 鵪鶉 [anchún].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶉

Từ ghép 1