Có 1 kết quả:

uyên
Âm Hán Việt: uyên
Tổng nét: 13
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶フフノフ丶フ一
Thương Hiệt: JUPYM (十山心卜一)
Unicode: U+9E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

uyên

giản thể

Từ điển phổ thông

con vịt đực

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鵷.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鵷雛】 uyên sồ [yuanchú] Một loài chim giống như phượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鵷

Từ ghép 1