Có 2 kết quả:

cốthốt
Âm Hán Việt: cốt, hốt
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BBPYM (月月心卜一)
Unicode: U+9E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˊ, ㄍㄨˇ, ㄏㄨˊ
Âm Nôm: cốt
Âm Quảng Đông: gwat1, wat6

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

cốt

giản thể

Từ điển phổ thông

(một loài chim hung ác)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài bồ câu (Treron peomagna).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶻

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài chim dữ. Cg. 鶻 [gư], 隼[sưn].

Từ ghép 1

hốt

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶻.