Âm Hán Việt: anh Tổng nét: 16 Bộ: điểu 鳥 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰婴鸟 Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一 Thương Hiệt: BVPYM (月女心卜一) Unicode: U+9E66 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình