Có 3 kết quả:

chágiagiá
Âm Hán Việt: chá, gia, giá
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: IFPYM (戈火心卜一)
Unicode: U+9E67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ
Âm Nôm: giá
Âm Quảng Đông: ze3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

chá

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷓.

Từ ghép 1

gia

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷓.

Từ ghép 1

giá

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Gà gô, chim ngói. 【鷓鴣】giá cô [zhè gu] (động) Chim ngói.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷓

Từ ghép 1