Có 1 kết quả:

duật
Âm Hán Việt: duật
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: NBPYM (弓月心卜一)
Unicode: U+9E6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nôm: duật
Âm Quảng Đông: wat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

duật

giản thể

Từ điển phổ thông

chim dẽ giun

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim dẽ giun.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷸