Có 1 kết quả:

chiên
Âm Hán Việt: chiên
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YMPYM (卜一心卜一)
Unicode: U+9E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 54

Bình luận 0

1/1

chiên

giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống chim dữ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鸇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài chim dữ săn mồi (nói trong sách cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鸇