Có 1 kết quả:

ưng
Âm Hán Việt: ưng
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: IOGM (戈人土一)
Unicode: U+9E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nôm: ưng
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ưng

giản thể

Từ điển phổ thông

chim cú mèo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷹.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Diều hâu, chim ưng, chim cắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷹

Từ ghép 1