Có 1 kết quả:
ưng
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cú mèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Diều hâu, chim ưng, chim cắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷹
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1