Có 3 kết quả:
dảm • kiềm • thiêm
Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Tổng nét: 19
Bộ: lỗ 鹵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵㑒
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: lỗ 鹵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵㑒
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 감
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 감
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ