Có 4 kết quả:

giảmkiềmkiểmthiêm
Âm Hán Việt: giảm, kiềm, kiểm, thiêm
Tổng nét: 21
Bộ: lỗ 鹵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YWTXC (卜田廿重金)
Unicode: U+9E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しおけ (shioke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 65

Bình luận 0

1/4

giảm

phồn thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất giảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ giảm 鹼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Muối ăn. Cũng gọi là Giảm diêm.

kiềm

phồn thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

kiểm

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “kiểm” 鹼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碱.

thiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ