Có 1 kết quả:

lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 18
Bộ: lộc 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IPYKR (戈心卜大口)
Unicode: U+9E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nôm: lệ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lân

phồn thể

Từ điển phổ thông

con kỳ lân (như: kỳ lân 麒麟)

Từ điển Trần Văn Chánh

Một con thú cái trong thần thoại tương tự con hươu. Như 麟.