Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Hình thái: ⿸鹿京
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPYRF (戈心卜口火)
Unicode: U+9E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lộc 鹿 (+8 nét)
Hình thái: ⿸鹿京
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPYRF (戈心卜口火)
Unicode: U+9E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おおしか (ōshika)
Âm Quảng Đông: geng1, ging1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おおしか (ōshika)
Âm Quảng Đông: geng1, ging1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0