Có 2 kết quả:

giaxạ
Âm Hán Việt: gia, xạ
Tổng nét: 20
Bộ: lộc 鹿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: IPRYE (戈心口卜水)
Unicode: U+9E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

gia

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Gia 䴥.

xạ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con hươu đực