Có 3 kết quả:
my • mê • mễ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con nai con;
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con nai con
2. con thú con
2. con thú con
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con nai con;
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hươu con — Loài thú mới sinh.