Có 1 kết quả:

canh
Âm Hán Việt: canh
Tổng nét: 24
Bộ: lộc 鹿 (+13 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: IPMWM (戈心一田一)
Unicode: U+9EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Quảng Đông: geng1, ging1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

canh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con hươu thật lớn.