Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 28
Bộ: lộc 鹿 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: IPMBR (戈心一月口)
Unicode: U+9EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

linh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài dê cực lớn, nhưng sừng rất nhỏ.