Có 1 kết quả:

xiểu
Âm Hán Việt: xiểu
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: JNFH (十弓火竹)
Unicode: U+9EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこがし (mugikogashi)
Âm Quảng Đông: ciu2

Tự hình 1

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thính, tức cám rang lên cho thơm, hoặc gạo rang.