Có 1 kết quả:
phu
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麥夫
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: JNQO (十弓手人)
Unicode: U+9EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nôm: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nôm: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch” 小麥.
Từ điển Thiều Chửu
① Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỏ lúa. Trấu.