Có 1 kết quả:
miến
Âm Hán Việt: miến
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥丏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨フフ
Thương Hiệt: JNMLS (十弓一中尸)
Unicode: U+9EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥丏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨フフ
Thương Hiệt: JNMLS (十弓一中尸)
Unicode: U+9EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Nôm: diện, mì, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Âm Nôm: diện, mì, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Hãn miến” 扞麪 nặn bột.