Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phu
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: JNDHE (十弓木竹水)
Unicode: U+9EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1