Có 1 kết quả:

khứ
Âm Hán Việt: khứ
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨一フ丶
Thương Hiệt: JNGI (十弓土戈)
Unicode: U+9EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むぎがゆ (mugigayu)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo nấu chín để cho lên men. Mẻ.