Có 1 kết quả:
phu
giản thể
Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麩
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh