Có 1 kết quả:

tưu
Âm Hán Việt: tưu
Tổng nét: 19
Bộ: ma 麻 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: IDSJE (戈木尸十水)
Unicode: U+9EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thân cây gai

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thân cây gai.