Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quang
黆
Âm Hán Việt:
quang
Tổng nét: 15
Bộ:
hoàng 黃
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
黄
冘
Nét bút:
一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: TCLBU (廿金中月山)
Unicode:
U+9EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi):
たけし (takeshi)
Âm Quảng Đông:
gong1
,
gwong1
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
quang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mạnh mẽ dũng cảm. Cũng nói: Quang quang 黆黆.