Có 1 kết quả:
huỳnh
giản thể
Từ điển phổ thông
trường học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trường học (thời cổ). Cg. 黉宫 [hóng gong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黌
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh