Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Hán Việt: kiềm
Tổng nét: 17
Bộ: hắc 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨一一
Thương Hiệt: WFTM (田火廿一)
Unicode: U+9EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kiềm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. màu đen hơi vàng
2. màu đen

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màu đen hơi vàng;
② Màu đen.