Có 1 kết quả:
ửu
Tổng nét: 17
Bộ: hắc 黑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑幼
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: WFVIS (田火女戈尸)
Unicode: U+9EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yī ㄧ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nôm: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろ (aoguro)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Âm Nôm: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あおぐろ (aoguro)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0