Âm Hán Việt: độc Tổng nét: 20 Bộ: hắc 黑 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰黑卖 Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶 Thương Hiệt: WFJNK (田火十弓大) Unicode: U+9EE9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
① Làm nhơ nhuốc, bẩn thỉu;
② Bừa bãi, cẩu thả.【黷武】độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến: 黷武主義 Bệnh hiếu chiến; 窮兵黷武 Hiếu chiến;
③ Làm hư hỏng, làm đồi bại.