Có 2 kết quả:

camảm
Âm Hán Việt: cam, ảm
Tổng nét: 21
Bộ: hắc 黑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: WFIHR (田火戈竹口)
Unicode: U+9EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i), なべずみ (nabezumi)
Âm Quảng Đông: ngaam4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

cam

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu đen — Một âm khác là Ảm.

ảm

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vệt ám đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt có vết nám — Một âm khác là Cam.