Có 1 kết quả:
phất
Tổng nét: 17
Bộ: chỉ 黹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黹犮
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: TBIKK (廿月戈大大)
Unicode: U+9EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Hàn: 불
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo lễ phục
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ phục ngày xưa thêu xen kẽ xanh và đen như hình hai chữ “dĩ” 己 áp lưng với nhau.
2. (Danh) Cái bịt đầu gối khi tế lễ. § Thông “phất” 韍.
2. (Danh) Cái bịt đầu gối khi tế lễ. § Thông “phất” 韍.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái áo lễ phục ngày xưa thêu hoa nửa xanh nửa đen như hình hai chữ dĩ 己 áp lưng với nhau.
② Cùng nghĩa với chữ 韍 nghĩa là cái bịt đầu gối khi tế lễ.
② Cùng nghĩa với chữ 韍 nghĩa là cái bịt đầu gối khi tế lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Một loại) áo lễ có thêu hoa nửa xanh nửa đen (thời xưa);
② Cái bịt đầu gối (dùng khi tế lễ) (như 韍, bộ 韋).
② Cái bịt đầu gối (dùng khi tế lễ) (như 韍, bộ 韋).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vằn xanh đen xen kẽ — Như chữ Phất 韍.