Có 2 kết quả:

chuthù
Âm Hán Việt: chu, thù
Tổng nét: 19
Bộ: mãnh 黽 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: HDRXU (竹木口重山)
Unicode: U+9F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

chu

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ điển Trần Văn Chánh

【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).

Từ ghép 1

thù

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ điển Trần Văn Chánh

【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).

Từ ghép 1