Có 2 kết quả:
chu • thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鼅鼄】tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).
Từ ghép 1